EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
scarlet fever
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
scarlet fever
scarlet fever /'skɑ:lit'fi:və/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) bệnh xcaclatin, bệnh tinh hồng nhiệt
(đùa cợt) khuynh hướng thích chồng bộ đội
← Xem thêm từ scarlet
Xem thêm từ scarlet hat →
Từ vựng liên quan
arl
car
er
eve
ever
fever
let
s
sc
scar
scarlet
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…