ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ scarlet fever

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng scarlet fever


scarlet fever /'skɑ:lit'fi:və/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (y học) bệnh xcaclatin, bệnh tinh hồng nhiệt
 (đùa cợt) khuynh hướng thích chồng bộ đội

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…