EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
scarf-ring
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
scarf-ring
scarf-ring
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
trang trí hình hai vòng để giữ chặt các mặt vát
← Xem thêm từ scarf-pin
Xem thêm từ scarf-skin →
Từ vựng liên quan
car
in
ri
ring
s
sc
scar
scarf
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…