EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
scarcement
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
scarcement
scarcement /'skeəsmənt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chỗ lõm vào (tường)
gờ lồi ra trên chỗ lõm
← Xem thêm từ scarcely
Xem thêm từ scarceness →
Từ vựng liên quan
arc
car
ce
cement
em
en
ent
me
men
nt
rc
s
sc
scar
scarce
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…