ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ scarcement

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng scarcement


scarcement /'skeəsmənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  chỗ lõm vào (tường)
  gờ lồi ra trên chỗ lõm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…