ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ scarcely

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng scarcely


scarcely /'skeəsli/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  vừa vặn, vừa mới
I had scarcely arrived when I was told was told to go back → tôi vừa mới đến thì được lệnh quay trở về
  chắc chắn là không, không
he can scarcely have said so → chắc chắn là anh ấy đã không nói như thế
I scarcely know what to say → tôi không biết nói cái gì bây giờ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…