EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
scaramouch
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
scaramouch
scaramouch /'skærəmautʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) anh chàng khoe khoang khoác lác
anh hùng rơm
← Xem thêm từ scarabs
Xem thêm từ scarce →
Từ vựng liên quan
AM
am
car
ch
mo
mouch
ou
ouch
ra
ram
s
sc
scar
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…