ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ scaramouch

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng scaramouch


scaramouch /'skærəmautʃ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (từ cổ,nghĩa cổ) anh chàng khoe khoang khoác lác
  anh hùng rơm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…