EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
scansorial
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
scansorial
scansorial /skæn'sɔ:riəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(động vật học) quen leo trèo; để leo trèo (chân chim)
← Xem thêm từ scansores
Xem thêm từ scant →
Từ vựng liên quan
an
can
cans
or
ri
ria
rial
s
sc
scan
scans
so
sori
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…