EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
scandent
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
scandent
scandent
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
leo bám (thực vật)
loạng choạng
← Xem thêm từ scandals
Xem thêm từ scandinavian →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
can
den
dent
en
ent
nt
s
sc
scan
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…