ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ scandalise

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng scandalise


scandalise

Phát âm


Ý nghĩa

* ngoại động từ
  làm cho (ai) chướng tai gai mắt (vì một điều gì trái đạo đức, xúc phạm)
  xúc phạm đến ý thức luân thường đạo lý của (ai)
  <hải> thu (buồm) lại

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…