EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
scamped
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
scamped
scamp /'skæmp/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
kẻ đểu cáng, kẻ xỏ lá; tên vô lại
(thân mật) thằng chó
ngoại động từ
làm tắc trách, làm chiếu lệ, làm bôi bác, làm qua quít
← Xem thêm từ scamp
Xem thêm từ scamper →
Từ vựng liên quan
AM
am
amp
cam
camp
camped
mp
pe
ped
s
sc
scam
scamp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…