EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
scammonies
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
scammonies
scammony /'skæməni/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) cây bìm bìm nhựa xổ (rễ cho chất nhựa dùng làm thuốc xổ)
← Xem thêm từ scam
Xem thêm từ scammony →
Từ vựng liên quan
AM
am
ammo
cam
mo
mon
monies
ni
on
s
sc
scam
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…