EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
scald-head
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
scald-head
scald-head /'skɔ:ldhed/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bệnh chốc đầu của trẻ em
← Xem thêm từ scald
Xem thêm từ scalded →
Từ vựng liên quan
AD
ad
cal
ea
he
head
s
sc
scald
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…