ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ scald-head

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng scald-head


scald-head /'skɔ:ldhed/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bệnh chốc đầu của trẻ em

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…