ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ scald

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng scald


scald /skɔ:ld/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (sử học) người hát rong (Bắc Âu) ((cũng) skald)
  chỗ bỏng
for scalds and burns → để chữa những chỗ bỏng

ngoại động từ


  làm bỏng
to be scalded to death → bị chết bỏng
  đun (sữa) gần sôi
scalded cream → kem hớt ở sữa đun gần sôi
  tráng nước sôi ((thường) scald out)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…