EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
scabrousness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
scabrousness
scabrousness /'skeibjəsnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự ráp, sự xù xì
tính khó diễn đạt cho thanh nhã, tính khó diễn đạt một cách tế nhị
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự khó khăn, sự trắc trở
← Xem thêm từ scabrous
Xem thêm từ scabs →
Từ vựng liên quan
ab
br
cab
ou
s
sc
scab
scabrous
ss
us
usn
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…