ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ scabrous

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng scabrous


scabrous /'skeibjəs/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (sinh vật học) ráp, xù xì
  khó diễn đạt cho thanh nhã, khó diễn đạt một cách tế nhị (vấn đề tục tĩu...)
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khó khăn, trắc trở

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…