EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
saw-tones
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
saw-tones
saw-tones /'sɔ:tounz/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
số nhiều
giọng nói rít lên
to speak (utter) in saw tones
→ nói giọng rít lên
← Xem thêm từ saw-table
Xem thêm từ saw-tooth →
Từ vựng liên quan
on
one
ones
s
sa
saw
to
ton
tone
tones
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…