ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ saw-tones

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng saw-tones


saw-tones /'sɔ:tounz/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

số nhiều
  giọng nói rít lên
to speak (utter) in saw tones → nói giọng rít lên

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…