EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
saw-table
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
saw-table
saw-table
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
bàn cưa
← Xem thêm từ saw-sharpenter
Xem thêm từ saw-tones →
Từ vựng liên quan
ab
able
bl
s
sa
saw
ta
tab
table
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…