EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
savourless
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
savourless
savourless /'seivəlis/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
nhạt nhẽo, vô vị, không có hương vị
← Xem thêm từ savouring
Xem thêm từ savours →
Từ vựng liên quan
av
less
ou
our
s
sa
savour
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…