ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ savings account

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng savings account


savings account

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  tài khoản tiết kiệm
  <Mỹ> bất kỳ một loại tài khoản nào có thu lãi

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…