EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
savings account
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
savings account
savings account
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
tài khoản tiết kiệm
<Mỹ> bất kỳ một loại tài khoản nào có thu lãi
← Xem thêm từ savings
Xem thêm từ Savings and loan associations →
Từ vựng liên quan
ac
Account
account
av
cc
co
count
in
nt
ou
s
sa
savin
saving
Savings
savings
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…