EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
savanna
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
savanna
savanna /sə'vænə/ (savannah) /sə'vænə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(địa lý,địa chất) Xavan
← Xem thêm từ savages
Xem thêm từ savannah →
Từ vựng liên quan
an
anna
av
s
sa
van
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…