ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sausages

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sausages


sausage /'sɔsidʤ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  xúc xích; dồi; lạp xường
  (quân sự) khí cầu thám không (hình xúc xích)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…