EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sausages
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sausages
sausage /'sɔsidʤ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
xúc xích; dồi; lạp xường
(quân sự) khí cầu thám không (hình xúc xích)
← Xem thêm từ sausage-roll
Xem thêm từ saute →
Từ vựng liên quan
age
ages
s
sa
sag
sage
sages
sausage
us
usa
usage
usages
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…