EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sauerkraut
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sauerkraut
sauerkraut /'sauəkraut/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
món dưa cải bắp (Đức)
← Xem thêm từ saucy
Xem thêm từ saumur →
Từ vựng liên quan
er
kraut
ra
raut
s
sa
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…