EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sarissa
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sarissa
sarissa /sə'risə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều sarissae
/sə'risi:/
giáo, mác (của người Ma xê đoan ngày xưa)
← Xem thêm từ saris
Xem thêm từ sarissae →
Từ vựng liên quan
is
ri
s
sa
sari
saris
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…