ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sarissa

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sarissa


sarissa /sə'risə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều sarissae
/sə'risi:/
  giáo, mác (của người Ma xê đoan ngày xưa)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…