EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sarcolemmal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sarcolemmal
sarcolemmal
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
thuộc màng bao cơ
← Xem thêm từ sarcolemma
Xem thêm từ sarcolemmas →
Từ vựng liên quan
arc
co
col
em
emm
lemma
ma
ole
rc
s
sa
sarc
sarcolemma
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…