EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
saphenous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
saphenous
saphenous
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
có saphena
← Xem thêm từ saphenae
Xem thêm từ sapid →
Từ vựng liên quan
en
he
hen
no
nous
ou
s
sa
sap
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…