EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sangaree
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sangaree
sangaree /,sæɳgə'ri:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
rượu xangari (rượu pha loãng, thêm chất thơm và ướp lạnh)
← Xem thêm từ sangar
Xem thêm từ sangria →
Từ vựng liên quan
an
are
gar
re
ree
s
sa
sang
sanga
sangar
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…