EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sanga
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sanga
sanga /'sæɳgə/ (sangar) /'sæɳgə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
công sự bằng đá (của thổ dân miền núi Ân độ)
← Xem thêm từ sang-froid
Xem thêm từ sangar →
Từ vựng liên quan
an
s
sa
sang
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…