ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sandwiched

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sandwiched


sandwich /'sænwidʤ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bánh xăngđuych
  (nghĩa bóng) cái kẹp cái khoác vào giữa
  (như) sandwich man

ngoại động từ


  để vào giữa, kẹp vào giữa, xen vào giữa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…