EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sandwiched
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sandwiched
sandwich /'sænwidʤ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bánh xăngđuych
(nghĩa bóng) cái kẹp cái khoác vào giữa
(như) sandwich man
ngoại động từ
để vào giữa, kẹp vào giữa, xen vào giữa
← Xem thêm từ sandwich-man
Xem thêm từ sandwiches →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
ch
he
ic
s
sa
sand
sandwich
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…