ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sandwich-man

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sandwich-man


sandwich-man /'sænwidʤmæn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người đeo bảng quảng cáo trước ngực và sau lưng ((cũng) sandwich)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…