EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sand trap
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sand trap
sand trap
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
<Mỹ> hố cát (làm vật chướng ngại trên bãi đánh gôn)
← Xem thêm từ sand-table
Xem thêm từ sand-trap →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
ra
rap
s
sa
sand
trap
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…