EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sand-table
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sand-table
sand-table
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sa bàn (dùng để diễn tập (quân sự))
← Xem thêm từ sand-storm
Xem thêm từ sand trap →
Từ vựng liên quan
ab
able
an
AND
and
bl
s
sa
sand
ta
tab
table
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…