EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sanctimonious
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sanctimonious
sanctimonious /,sæɳkti'mounjəs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
phô trương sự mộ đạo, phô trương lòng tin đạo; làm ra vẻ mộ đạo ((cũng) sanctified)
← Xem thêm từ sanctifying
Xem thêm từ sanctimoniously →
Từ vựng liên quan
an
imo
iou
mo
mon
ni
on
ou
s
sa
ti
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…