EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sanctifying
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sanctifying
sanctify /'sæɳktifai/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
thánh hoá; đưa vào đạo thánh; làm hợp đạo thánh
biện hộ, biện bạch; làm cho có vẻ vô tội
the end sanctifies the means
→ mục đích biện hộ cho thủ đoạn
← Xem thêm từ sanctify
Xem thêm từ sanctimonious →
Từ vựng liên quan
an
fy
fyi
if
in
s
sa
sanctify
ti
yin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…