ex. Game, Music, Video, Photography

Samsung announced a new version of its Galaxy Note smartphone in early August.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ phone. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Samsung announced a new version of its Galaxy Note smartphone in early August.

Nghĩa của câu:

phone


Ý nghĩa

@phone /foun/
* danh từ
- (ngôn ngữ học) âm tỏ lời nói
* danh từ
- (thông tục) máy điện thoại, dây nói
=on the phone+ có máy điện thoại; dùng máy điện thoại; đang gọi dây nói
=by (over) the phone+ bằng dây nói
=to get somebody on the phone+ gọi dây nói cho ai
* động từ
- gọi dây nói; nói chuyện bằng dây nói

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…