ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ salt-cat

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng salt-cat


salt-cat /'sɔ:ltkæt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  mồi muối (muối trộn với sỏi, nước tiểu... để nhử chim bồ câu, giữ cho chúng khỏi bay xa mất)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…