EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
salt-cake
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
salt-cake
salt-cake /'sɔ:ltkeik/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(hoá học) Natri sunfat
← Xem thêm từ salt-bush
Xem thêm từ salt-cat →
Từ vựng liên quan
alt
cake
s
sa
sal
salt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…