EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
salpicon
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
salpicon
salpicon
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
thịt để nhồi; nhân bánh
← Xem thêm từ saloop
Xem thêm từ salpinges →
Từ vựng liên quan
alp
co
con
ic
icon
lp
on
pi
pic
pico
s
sa
sal
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…