EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
saleratus
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
saleratus
saleratus /'sæləreitəs/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(hoá học) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thuốc muối bột nở (natri hyđrocacbonat trong bột nở)
← Xem thêm từ salep
Xem thêm từ sales →
Từ vựng liên quan
ale
at
er
era
ra
rat
s
sa
sal
sale
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…