ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ saleratus

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng saleratus


saleratus /'sæləreitəs/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (hoá học) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thuốc muối bột nở (natri hyđrocacbonat trong bột nở)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…