ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ salep

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng salep


salep /'sæləp/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bột củ lan (dùng để ăn) ((cũng) saloop)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…