EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
salep
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
salep
salep /'sæləp/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bột củ lan (dùng để ăn) ((cũng) saloop)
← Xem thêm từ saleable
Xem thêm từ saleratus →
Từ vựng liên quan
ale
ep
s
sa
sal
sale
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…