sagittal
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
dạng mũi mác, dạng mũi tên
đối xứng dọc
* danh từ
mặt cắt thẳng đứng dọc ở chính giữa; mặt đối xứng dọc
* tính từ
dạng mũi mác, dạng mũi tên
đối xứng dọc
* danh từ
mặt cắt thẳng đứng dọc ở chính giữa; mặt đối xứng dọc