ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sagittal

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sagittal


sagittal

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  dạng mũi mác, dạng mũi tên
  đối xứng dọc
* danh từ
  mặt cắt thẳng đứng dọc ở chính giữa; mặt đối xứng dọc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…