EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Sagittae
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Sagittae
sagitta /sə'dʤitə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thiên văn học) chòm sao Tên
← Xem thêm từ sagitta
Xem thêm từ sagittal →
Từ vựng liên quan
gi
it
itt
s
sa
sag
sagitta
ta
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…