ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sagging

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sagging


sagging

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  sự lún, sự sụt xuống
  sagging of the vault
  sự sụt vòm
  sự võng xuống
sagging of the belt →sự võng xuống của đai truyền
  sự đi chệch hướng (máy bay)
  (kinh tế) sự sụt giá

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…