sagging
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự lún, sự sụt xuống
sagging of the vault
sự sụt vòm
sự võng xuống
sagging of the belt →sự võng xuống của đai truyền
sự đi chệch hướng (máy bay)
(kinh tế) sự sụt giá
* danh từ
sự lún, sự sụt xuống
sagging of the vault
sự sụt vòm
sự võng xuống
sagging of the belt →sự võng xuống của đai truyền
sự đi chệch hướng (máy bay)
(kinh tế) sự sụt giá