EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sagger
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sagger
sagger /'sægə/ (sagger) /'sægə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sạp nung đồ gốm (bằng đất sét chịu lửa để xếp các đồ gốm khi đem nung)
← Xem thêm từ sagged
Xem thêm từ sagging →
Từ vựng liên quan
er
s
sa
sag
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…