ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sagger

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sagger


sagger /'sægə/ (sagger) /'sægə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sạp nung đồ gốm (bằng đất sét chịu lửa để xếp các đồ gốm khi đem nung)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…