EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
safety-valve
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
safety-valve
safety-valve /'seiftivælv/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
van an toàn
(nghĩa bóng) cho để xả hơi, chỗ để trút (cơn giận...)
to sit in the safety valve
theo chính sách đàn áp
← Xem thêm từ safety razor
Xem thêm từ safety zone →
Từ vựng liên quan
afe
lv
s
sa
safe
safety
valve
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…