ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ safety-valve

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng safety-valve


safety-valve /'seiftivælv/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  van an toàn
  (nghĩa bóng) cho để xả hơi, chỗ để trút (cơn giận...)
to sit in the safety valve
  theo chính sách đàn áp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…