ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ safety net

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng safety net


safety net

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  lưới an toàn (của diễn viên nhào lộn)
  sự bảo vệ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…