EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
safety net
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
safety net
safety net
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
lưới an toàn (của diễn viên nhào lộn)
sự bảo vệ
← Xem thêm từ safety match
Xem thêm từ safety-pin →
Từ vựng liên quan
afe
net
s
sa
safe
safety
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…