EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
safety-belt
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
safety-belt
safety-belt /'seiftibelt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
dây an toàn (buộc người đi xe ô tô, máy bay... vào ghế ngồi)
← Xem thêm từ safety
Xem thêm từ safety-catch →
Từ vựng liên quan
afe
be
BEL
bel
belt
el
elt
s
sa
safe
safety
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…