ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ safeties

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng safeties


safety /'seifti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự an toàn, sự chắc chắn
to be in safety → ở chỗ an toàn
to play for safety → chơi cẩn thận; chơi ăn chắc
  tính an toàn, tính chất không nguy hiểm
the safety of an experiment → tính chất không nguy hiểm của cuộc thí nghiệm
  chốt an toàn (ở súng)

@safety
  tính an toàn, độ tin cậy

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…