EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
safeguarded
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
safeguarded
safeguard /'seifgɑ:d/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cái để bảo vệ, cái để che chở
(như) safe conduct
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bộ phận an toàn
ngoại động từ
che chở, bảo vệ, giữ gìn
to safeguard peace
→ giữ gìn hoà bình
← Xem thêm từ safeguard
Xem thêm từ safeguarding →
Từ vựng liên quan
afe
guard
guarded
s
sa
safe
safeguard
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…