ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ safeguarded

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng safeguarded


safeguard /'seifgɑ:d/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cái để bảo vệ, cái để che chở
  (như) safe conduct
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bộ phận an toàn

ngoại động từ


  che chở, bảo vệ, giữ gìn
to safeguard peace → giữ gìn hoà bình

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…