EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
safe seat
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
safe seat
safe seat
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
ghế trong Nghị viện (mà một ứng cử viên thuộc một đảng riêng rẽ không thể mất)
← Xem thêm từ safe keeping
Xem thêm từ safeguard →
Từ vựng liên quan
afe
at
ea
eat
s
sa
safe
se
sea
seat
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…