EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
saddening
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
saddening
sadden /'sædn/
Phát âm
Ý nghĩa
động từ
làm (ai) buồn rầu, làm (ai) buồn bã
← Xem thêm từ saddened
Xem thêm từ saddens →
Từ vựng liên quan
AD
ad
add
dd
dde
den
en
in
ni
s
sa
sad
sadden
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…