ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sacrist

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sacrist


sacrist /'sækrist/ (sacristan) /'sækristən/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người giữ đồ thờ thánh

danh từ


  (tôn giáo) (từ cổ,nghĩa cổ) người giữ nhà thờ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…